🌟 입은 비뚤어져도 말은 바로 해라[하랬다]
Tục ngữ
• So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8)